--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất đầu
+
Stand up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cất đầu"
:
cất đầu
chiết tự
chiết yêu
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
cất đầu
:
Stand up
+
hom hem
:
Wasted, decrepitĐau ốm lâu ngày mặt mũi hom hemTo have a wasted face after a long illnessCụ già hom hemA decrepit old man
+
kiếm ăn
:
Look for a living, look for a means of livelihoodSearch for food (nói về động vật)
+
ai ai
:
Everyone, everybodyai ai đều cũng phải chếteveryone is mortalai ai cũng khao khát yêu và được yêueveryone aspires to love and to be lovedai ai cũng vui trừ anh ta raeverybody is happy but him
+
đất màu
:
Rich soil